Có 3 kết quả:
要犯 yào fàn ㄧㄠˋ ㄈㄢˋ • 要飯 yào fàn ㄧㄠˋ ㄈㄢˋ • 要饭 yào fàn ㄧㄠˋ ㄈㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
major criminal
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to beg (for food or money)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to beg (for food or money)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh